Có 2 kết quả:

兼備 jiān bèi ㄐㄧㄢ ㄅㄟˋ兼备 jiān bèi ㄐㄧㄢ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

have both

Từ điển Trung-Anh

have both